Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
comatose


adjective
1. relating to or associated with a coma
- comatose breathing
- comatose state
Pertains to noun:
coma
Derivationally related forms:
comatoseness
2. in a state of deep and usually prolonged unconsciousness;
unable to respond to external stimuli
- a comatose patient
Similar to:
unconscious
Derivationally related forms:
comatoseness

Related search result for "comatose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.