Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chromogen


noun
a compound that can be converted to a pigment
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
urobilinogen, stercobilinogen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.