Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chromatid


noun
one of two identical strands into which a chromosome splits during mitosis
Hypernyms:
fibril, filament, strand
Part Holonyms:
chromosome


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.