Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chiromancer


noun
fortuneteller who predicts your future by the lines on your palms
Syn:
palmist, palmister
Derivationally related forms:
chiromancy, chiromance
Hypernyms:
fortuneteller, fortune teller

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.