Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chigger


noun
1. small tropical flea;
the fertile female burrows under the skin of the host including humans
Syn:
chigoe, chigoe flea, Tunga penetrans
Hypernyms:
flea
Member Holonyms:
Tunga, genus Tunga
2. larval mite that sucks the blood of vertebrates including human beings causing intense irritation
Syn:
harvest mite, jigger, redbug
Hypernyms:
trombiculid
Member Holonyms:
Trombicula, genus Trombicula


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.