Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
channelization


noun
management through specified channels of communication
Syn:
channelisation, canalization, canalisation
Derivationally related forms:
canalise (for: canalisation), canalize (for: canalization), channelise (for: channelisation), channel (for: channelisation), channelize, channel
Hypernyms:
management, direction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.