Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cerebral


adjective
1. involving intelligence rather than emotions or instinct (Freq. 2)
- a cerebral approach to the problem
- cerebral drama
Syn:
intellectual
Ant:
emotional
Derivationally related forms:
intellect (for: intellectual)
2. of or relating to the cerebrum or brain (Freq. 1)
- cerebral hemisphere
- cerebral activity
Pertains to noun:
cerebrum

Related search result for "cerebral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.