Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
casava


noun
any of several plants of the genus Manihot having fleshy roots yielding a nutritious starch
Syn:
cassava
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
bitter cassava, manioc, mandioc, mandioca, tapioca plant,
gari, Manihot esculenta, Manihot utilissima, sweet cassava, Manihot dulcis
Member Holonyms:
Manihot, genus Manihot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.