Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carvedilol


noun
beta blocker that can reduce the progression of heart failure in individuals whose disease is not advanced
Hypernyms:
beta blocker, beta-blocking agent, beta-adrenergic blocker, beta-adrenergic blocking agent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.