Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
calorie



noun
unit of heat defined as the quantity of heat required to raise the temperature of 1 gram of water by 1 degree centigrade at atmospheric pressure
Syn:
gram calorie, small calorie
Derivationally related forms:
caloric
Hypernyms:
work unit, heat unit, energy unit
Part Holonyms:
Calorie, kilogram calorie, kilocalorie, large calorie, nutritionist's calorie

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "calorie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.