Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cacophonous


adjective
having an unpleasant sound
- "as cacophonous as a henyard"- John McCarten
Syn:
cacophonic
Ant:
euphonious
Similar to:
cackly, squawky, croaky, guttural, grating,
gravelly, rasping, raspy, rough, scratchy, gruff,
hoarse, husky, jangling, jangly, jarring, raucous,
strident, rending, ripping, splitting
See Also:
noisy
Derivationally related forms:
cacophony (for: cacophonic), cacophony

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.