Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
breeziness


noun
1. a mildly windy state of the air
Syn:
windiness
Derivationally related forms:
windy (for: windiness), breezy
Hypernyms:
storminess
2. a breezy liveliness
- a delightful breeziness of manner
Syn:
jauntiness
Derivationally related forms:
jaunty (for: jauntiness), breezy
Hypernyms:
liveliness, life, spirit, sprightliness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.