Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
boogie


I - noun
an instrumental version of the blues (especially for piano)
Syn:
boogie-woogie
Hypernyms:
jazz, blues

II - verb
dance to boogie music
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.