Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bong


I - noun
a dull resonant sound as of a bell
Hypernyms:
sound

II - verb
ring loudly and deeply
- the big bell bonged
Hypernyms:
resound, echo, ring, reverberate
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.