Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bolshie


noun
emotionally charged terms used to refer to extreme radicals or revolutionaries
Syn:
Bolshevik, Marxist, red, bolshy
Derivationally related forms:
bolshevise (for: Bolshevik)
Hypernyms:
radical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.