Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biometry


noun
a branch of biology that studies biological phenomena and observations by means of statistical analysis
Syn:
biometrics, biostatistics
Hypernyms:
life science, bioscience, statistics

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "biometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.