Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
befuddlement


noun
confusion resulting from failure to understand
Syn:
bewilderment, obfuscation, puzzlement, mystification, bafflement, bemusement
Derivationally related forms:
bemuse (for: bemusement), baffle (for: bafflement), mystify (for: mystification), befuddle, puzzle (for: puzzlement), obfuscate (for: obfuscation), bewilder (for: bewilderment)
Hypernyms:
confusion, mental confusion, confusedness, muddiness, disarray


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.