Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
backgrounder


noun
a press conference or interview in which a government official explains to reporters the background of an action or policy
- the secretary gave us a backgrounder on public health issues
Derivationally related forms:
background
Hypernyms:
press conference, news conference


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.