Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atoll



noun
an island consisting of a circular coral reef surrounding a lagoon
Hypernyms:
coral reef
Instance Hyponyms:
Bikini, Eniwetok, Kwajalein, Midway Islands

Related search result for "atoll"
  • Words pronounced/spelled similarly to "atoll"
    addle atoll

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.