Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
assenting


noun
agreeing with or consenting to (often unwillingly)
- accession to such demands would set a dangerous precedent
- assenting to the Congressional determination
Syn:
accession
Derivationally related forms:
accede (for: accession)
Hypernyms:
agreement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.