Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arteriosclerosis


noun
sclerosis of the arterial walls
Syn:
arterial sclerosis, hardening of the arteries, induration of the arteries, coronary-artery disease
Derivationally related forms:
arteriosclerotic
Hypernyms:
sclerosis, induration
Hyponyms:
atherosclerosis, coronary artery disease, arteriosclerosis obliterans

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.