Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archangel



noun
1. an angel ranked above the highest rank in the celestial hierarchy (Freq. 1)
Derivationally related forms:
archangelic, archangelical
Hypernyms:
angel
Hyponyms:
Gabriel, Michael, Raphael
2. a biennial cultivated herb;
its stems are candied and eaten and its roots are used medicinally
Syn:
garden angelica, Angelica Archangelica
Hypernyms:
angelica, angelique

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "archangel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.