Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
arbutus


noun
any of several evergreen shrubs of the genus Arbutus of temperate Europe and America
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
madrona, madrono, manzanita, Arbutus menziesii, strawberry tree,
Irish strawberry, Arbutus unedo
Member Holonyms:
genus Arbutus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.