Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
appurtenant


adjective
furnishing added support
- an ancillary pump
- an adjuvant discipline to forms of mysticism
- The mind and emotions are auxiliary to each other
Syn:
accessory, adjunct, ancillary, adjuvant, auxiliary
Similar to:
supportive
Derivationally related forms:
auxiliary (for: auxiliary), appertain, appurtenance, adjunct (for: adjunct), accessory (for: accessory)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.