Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apheretic


adjective
relating to or formed by or consisting of aphaeresis
Syn:
aphaeretic
Pertains to noun:
aphaeresis, aphaeresis (for: aphaeretic)
Derivationally related forms:
apheresis, aphaeresis (for: aphaeretic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.