Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anomie


noun
1. personal state of isolation and anxiety resulting from a lack of social control and regulation (Freq. 1)
Syn:
anomy
Derivationally related forms:
anomic (for: anomy), anomic
Hypernyms:
isolation
2. lack of moral standards in a society
Syn:
anomy
Hypernyms:
immorality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.