Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anomalousness


noun
deviation from the normal or common order or form or rule
Syn:
anomaly
Derivationally related forms:
anomalous, anomalous (for: anomaly), anomalist (for: anomaly)
Hypernyms:
abnormality, abnormalcy
Hyponyms:
birth defect, congenital anomaly, congenital defect, congenital disorder, congenital abnormality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.