Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aggroup


verb
form a group or group together
Syn:
group
Derivationally related forms:
group (for: group), grouping (for: group)
Hypernyms:
meet, gather, assemble, forgather, foregather
Hyponyms:
team, team up, embed, gang, gang up,
pool, brigade
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The crowds aggroup in the streets


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.