Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
afghan


noun
1. a blanket knitted or crocheted in strips or squares;
sometimes used as a shawl (Freq. 1)
Hypernyms:
blanket, cover
2. a coat made of sheepskin
Syn:
sheepskin coat
Hypernyms:
coat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "afghan"
  • Words pronounced/spelled similarly to "afghan"
    afghan apogean

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.