Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aerosolize


verb
1. disperse as an aerosol (Freq. 2)
- The bacteria suspension was aerosolized
Syn:
aerosolise
Derivationally related forms:
aerosol (for: aerosolise), aerosol
Hypernyms:
scatter, sprinkle, dot, dust, disperse
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. become dispersed as an aerosol
- the bacteria quickly aerosolised
Syn:
aerosolise
Derivationally related forms:
aerosol (for: aerosolise), aerosol
Hypernyms:
disperse, dissipate, scatter, spread out
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.