Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
actualization


noun
making real or giving the appearance of reality
Syn:
realization, realisation, actualisation
Derivationally related forms:
actualise (for: actualisation), actualize, realise (for: realisation), realize (for: realization)
Hypernyms:
creating by mental acts
Hyponyms:
objectification

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.