Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abridger


noun
one who shortens or abridges or condenses a written work
Syn:
abbreviator
Derivationally related forms:
abbreviate (for: abbreviator), abridge
Hypernyms:
redact, redactor, reviser, rewriter, rewrite man

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.