Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abaca


noun
1. a kind of hemp obtained from the abaca plant in the Philippines
Syn:
Manila hemp, Manilla hemp
Hypernyms:
hemp
2. Philippine banana tree having leafstalks that yield Manila hemp used for rope and paper etc
Syn:
Manila hemp, Musa textilis
Hypernyms:
banana, banana tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.