Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Wykeham


noun
English prelate and statesman;
founded a college at Oxford and Winchester College in Winchester;
served as chancellor of England and bishop of Winchester (1324-1404)
Syn:
William of Wykeham
Instance Hypernyms:
archpriest, hierarch, high priest, prelate, primate,
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.