Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Woolworth


noun
United States businessman who opened a shop in 1879 selling low-priced goods and built it into a national chain of stores (1852-1919)
Syn:
Frank Winfield Woolworth
Instance Hypernyms:
businessman, man of affairs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.