Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Vioxx


noun
a Cox-2 inhibitor (trade name Vioxx) that relieves pain and inflammation without harming the digestive tract;
voluntarily withdrawn from the market in 2004
Syn:
rofecoxib
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
Cox-2 inhibitor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.