Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tradescant


noun
English botanist who was one of the first to collect specimens of plants (1570-1638)
Syn:
John Tradescant
Instance Hypernyms:
botanist, phytologist, plant scientist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.