Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Toradol


noun
nonsteroidal anti-inflammatory drug (trade names Acular and Toradol) that is administered only intramuscularly
Syn:
ketorolac tromethamine, Acular
Usage Domain:
trade name, trade name (for: Acular)
Hypernyms:
nonsteroidal anti-inflammatory, nonsteroidal anti-inflammatory drug, NSAID
Substance Meronyms:
acetic acid, ethanoic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.