Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Rio


noun
the former capital and 2nd largest city of Brazil;
chief Brazilian port;
famous as a tourist attraction
Syn:
Rio de Janeiro
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Brazil, Federative Republic of Brazil, Brasil
Member Meronyms:
Carioca


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.