Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Quebec


noun
1. the French-speaking capital of the province of Quebec;
situated on the Saint Lawrence River
Syn:
Quebec City
Instance Hypernyms:
provincial capital
Part Meronyms:
Pierre Laporte Bridge, Quebec Bridge
2. the largest province of Canada;
a French colony from 1663 to 1759 when it was lost to the British
Instance Hypernyms:
Canadian province
Part Holonyms:
Canada
Part Meronyms:
Quebec City, Montreal, James Bay, Lake Champlain, Champlain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.