Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pliocene


noun
from 13 million to 2 million years ago;
growth of mountains;
cooling of climate;
more and larger mammals
Syn:
Pliocene epoch
Instance Hypernyms:
epoch
Part Holonyms:
Tertiary, Tertiary period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.