Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pleistocene


noun
from two million to 11 thousand years ago;
extensive glaciation of the northern hemisphere;
the time of human evolution
Syn:
Pleistocene epoch, Glacial epoch
Instance Hypernyms:
epoch
Part Holonyms:
Quaternary, Quaternary period, Age of Man

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.