Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pantaloon


noun
1. a buffoon in modern pantomimes;
the butt of jokes
Instance Hypernyms:
clown, buffoon
2. a character in the commedia dell'arte;
portrayed as a foolish old man
Instance Hypernyms:
fictional character, fictitious character, character


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.