Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Olympics



noun
the modern revival of the ancient games held once every 4 years in a selected country (Freq. 2)
Syn:
Olympic Games, Olympiad
Hypernyms:
athletic contest, athletic competition, athletics
Hyponyms:
Winter Olympic Games, Winter Olympics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.