Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Olympic


adjective
1. of or relating to the Olympic Games (Freq. 4)
- Olympic winners
Pertains to noun:
Olympic Games
2. of the region of Olympia in Greece or its inhabitants
- Olympian plain
Syn:
Olympian
Pertains to noun:
Olympia, Olympia (for: Olympian)
Derivationally related forms:
Olympia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "olympic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.