Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ninib


noun
a solar deity;
firstborn of Bel and consort was Gula;
god of war and the chase and agriculture;
sometimes identified with biblical Nimrod
Syn:
Ninurta
Regions:
Sumer, Babylon
Instance Hypernyms:
Semitic deity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.