Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Moynihan


noun
United States politician and educator (1927-2003)
Syn:
Daniel Patrick Moynihan
Instance Hypernyms:
politician, politico, pol, political leader, educator,
pedagogue, pedagog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.