Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Minnewit


noun
Dutch colonist who bought Manhattan from the Native Americans for the equivalent of $24 (1580-1638)
Syn:
Minuit, Peter Minuit, Peter Minnewit
Instance Hypernyms:
settler, colonist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.