Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mah-Jongg


noun
Chinese game played by 4 people with 144 tiles (Freq. 1)
Syn:
mahjong
Hypernyms:
board game

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mah-jongg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.