Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Macedonian


I - noun
1. a native or inhabitant of Macedon
Hypernyms:
European
Hyponyms:
Philippian
Instance Hyponyms:
Antigonus, Antigonus Cyclops, Monophthalmos, Demetrius, Demetrius I,
Demetrius Poliorcetes, Lysimachus, Seleucus, Seleucus I, Seleucus I Nicator
Member Holonyms:
Macedon, Macedonia, Makedonija
2. the Slavic language of modern Macedonia
Hypernyms:
Slavic, Slavic language, Slavonic, Slavonic language

II - adjective
of or relating to Macedonia or its inhabitants
- Macedonian hills
Pertains to noun:
Macedonia
Derivationally related forms:
Macedonia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.